Bộ lưu điện UPS Dosan 6KVA Online là bộ lưu điện được nhập khẩu nguyên chiếc.Với những tính năng ưu việt luôn đảm bảo lượng điện năng tích trữ và có cấu tạo từ những vật liệu theo tiêu chuẩn đảm bảo độ bền cao
- Chế độ bảo hành
+ Bộ Lưu Điện DOSAN 6KVA/5.4KW được bảo hành 36 tháng tại SNA Việt Nam cùng với những dịch vụ tốt nhất cho khách hàng.
CÔNG TY TNHH TM&DVKT SNA VIỆT NAM - ĐƠN VỊ PHÂN PHỐI BỘ LƯU ĐIỆN DOSAN CHÍNH HÃNG TẠI VIỆT NAM
LIÊN HỆ NGAY ĐỂ NHẬN ƯU ĐÃI CHIẾT KHẤU 20% $$$$$$$$$$$$$$$
Hà Nội: Số 30, ngõ 245/116 Định Công, Hoàng Mai, Hà Nội. HOTLINE: 0948.58.68.45
TP Hồ Chí Minh: 4C Cư Xá Đồng Tiến, P.14, Q.10, TPHCM. HOTLINE: 0975.710.551
Đà Nẵng: K05/54 Tô Ngọc Vân, P. Vĩnh Trung, Q.Thanh Khê, TP Đà Nẵng. HOTLINE: 0398.700.123
Cần Thơ: F7, đường 6, khu văn hóa Tây Đô, P. Hưng Thạnh, Q. Cái Răng, TP Cần Thơ. HOTLINE: 0964.310.815
Model | US-6000 | |||||||||||
Capacity(KVA/KW) | 6KVA/5.4KW | |||||||||||
Input | ||||||||||||
Phase | 1/1PHASE, 1wire+N+G | |||||||||||
Input PF | ≥0.999 | |||||||||||
Inputvoltage | Lowtransfer | L-N:176 VAC ± 3% @ 100% load;130 VAC ± 3% @ 50% load | ||||||||||
Low back | L-N:188 VAC ± 3% @ 100% load,142 VAC ± 3% @ 50% load | |||||||||||
Hightransfer | L-N:286 VAC ± 3% | |||||||||||
High back | L-N:270 VAC ± 3% | |||||||||||
Input frequency | 40-70hz | |||||||||||
Battery | ||||||||||||
Rating/type | Lead-acid, free maintenance | |||||||||||
Quantity | 16PCS | |||||||||||
Back uptime | ||||||||||||
Long-run model | 4-10mins depends on loady | |||||||||||
DC voltage | 192VDC | |||||||||||
Charge voltage | 220/275Vdc(Default 275Vdc) | |||||||||||
Charging current | ||||||||||||
Long-run model | 4A | |||||||||||
Output | ||||||||||||
Output P.F | 0.9 | |||||||||||
Output voltage | 220/230/240Vac +/-1%(static) | |||||||||||
Frequency | 46~54Hz or 56~64Hz (Line mode) 50/60Hz ± 0.1Hz ( Battery mode) | |||||||||||
Crest factor | 3:1(max) | |||||||||||
Wave distortion | Less than 2%(linear load), Less than 4% Non-linear load | |||||||||||
Over load | 105%<load<125% for 1 mins ,125%<load<150% for30sec | |||||||||||
Efficiency | 92%(Line mode) | |||||||||||
98%(ECO mode) | ||||||||||||
Transfer time | 0ms (AC-Battery); | |||||||||||
0 ms(bypass-inverter) | ||||||||||||
Indicator | ||||||||||||
LCD Panel | UPS status, Load level, Load watt,Load VA,Battery level, Input/Output voltage, output current,Bus voltage, Temp, and warning and fault code and events | |||||||||||
Alarm | ||||||||||||
Battery Mode | Sounding every 4 seconds( can mute) | |||||||||||
Low Battery | Sounding every second | |||||||||||
Overload | Sounding every second | |||||||||||
Fault | Continuously sounding | |||||||||||
Management | ||||||||||||
Smart RS-232/USB | Supports Windows® 2000/2003/XP/Vista/2008, Windows® 7, Linux, Unix, and MAC | |||||||||||
Optional | SNMP/AS400/USB | |||||||||||
Environment | ||||||||||||
Operation Humidity | 0-90 % RH (non-condensing) @ 0- 40°C | |||||||||||
Noise Level | Less than 55dBA @ 1 Meter | Less than 58dBA @ 1 Meter | ||||||||||
Physical | ||||||||||||
UPS MODEL | US-6000 | |||||||||||
Net Weight (KG) | Standard model | 63 | ||||||||||
Gross Weight(KG) | Standard model | 70 | ||||||||||
Unit Dimension(D*W*H)mm | 582×260×572(with wheel height 642) | |||||||||||
Packing (D*W*H)mm | 680*360*810(0.2CBM) |